Có 2 kết quả:
大尽 dà jìn ㄉㄚˋ ㄐㄧㄣˋ • 大盡 dà jìn ㄉㄚˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tháng đủ (30 ngày)
Từ điển Trung-Anh
(1) lunar month of 30 days
(2) same as 大建[da4 jian4]
(2) same as 大建[da4 jian4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tháng đủ (30 ngày)
Từ điển Trung-Anh
(1) lunar month of 30 days
(2) same as 大建[da4 jian4]
(2) same as 大建[da4 jian4]
Bình luận 0